Chưa được phân loại
Chemical dictionary-Halogenation
Từ điển tiếng anh chuyên ngành hóa học(Chemical ditionary)
1.Halogenation(n):
Halogen hóa, quá trình halogen hóa
Halogenation is a chemical reaction that involves the reaction of a halogen with another chemical, and results in the halogen being added to it. Organic compounds undergo halogenation much more often than inorganic compounds.
(Halogen hóa là một phản ứng hóa học, phản ứng liên quan tới phản ứng của một halogen với một chất hóa học khác,và kết quả là halogen đã được gắn với nó. Hợp chất hữu cơ thì bị tác động bởi quá trình halogen hóa nhiều hơn,thường xuyên hơn hợp chất vô cơ)
2.Organic compounds(n):
Hợp chất hữu cơ
3.Inorganic compounds(n):
Hợp chất vô cơ
4.Dehalogenation(n): the formal loss of X2 from a dihalide
sự dehydro hóa
5.Removal of something from something :
Loại bỏ ,cắt bỏ cái gì ra khỏ cái gì
EX: Dehalogenation is the reverse of halogenation and results in the removal of a halogen from a molecule
6.The structural features(n):
Đặc điểm cấu trúc
7.Functional groups(n) :
nhóm chức ( hóa học)
8.Metal(n):
kim loại
9.Free radical halogenation(n) :
halogen hóa theo cơ chế gốc tự do
10.Addition of halogen to alkens and alkynes:
Cộng hợp halogen vào alken và alkyn
11.Halogenation of aromatic compounds:
sự halogen hóa hợp chất thơm
12.Fluorination :
Flo hóa
13.Chlorination :
Clo hóa
14.Bromination:
Brom hóa
15. Iodination :
iod hóa
16.Inorganic chemistry:
Hóa học vô cơ
17.Chemical dehalogenation :
Hóa học về sự khử halogen hóa
18.Keton halogenation :
xeton halogen hóa
19.Electrophilic halogenation:
halogen hóa theo cơ chế ái điện tử
20.Halogen addition reaction:
phản ứng cộng hợp halogen
21.Saturated hydrocarbon:
hydrocarbon bão hòa