từ điển thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành hóa học
-
Define abalyn in chemistry | Dictinary of chemistry online
Abalyn definition 1. Abalyn [in chemistry]– A liquid rosin that is a methyl ester of abietic acid; prepared by treating…
Read More » -
Activation energy nghĩa là gì
Nghĩa của từ Activation energy Activation energy: Năng lượng hoạt hóa Activation energy: (nghĩa khác): Năng lượng kích hoạt Năng lượng…
Read More » -
Diastereomer nghĩa là gì
Khái niệm đồng phân Diastereomer: Đồng phân Dia (đồng phân đi-a) Diastereomers (đôi khi được gọi là epime) là một…
Read More » -
Stereochemistry nghĩa là gì – Từ điển hóa học
Định nghĩa Stereochemistry 1. Nghĩa của từ stereochemistry –Stereochemistry (danh từ): Hóa học lập thể –Nguyên bản: The branch of chemistry concerned…
Read More » -
Absorbent nghĩa là gì – Từ điển hóa học
Định nghĩa Absorbent (chemistry) Absorbent: danh từ, tính từ 1. Ý nghĩa của từ absorbent là gì: -Theo hóa học, y học…
Read More »